Viên nén vỏ cà phê
Thông số kỹ thuật :
Material/Thành Phần |
100% vỏ cà phê |
Diameter/Đường kính |
8mm |
Length/Độ dài |
0,5 - 3cm |
Total moisture/Độ ẩm toàn phần |
< 12% (m/m) |
Ash content/Hàm lượng tro |
< 10% (m/m) |
Volatile mastter content/Hàm lượng chất bốc |
65% (m/m) |
Sulfur content/Hàm lượng lưu huỳnh |
< 1% (m/m) |
Fixed carbon content/Hàm lượng cacbon cố định |
22% (MJ /Kg) |
Gross calorific value on air dried basic/ Nhiệt lượng tổng trên mẫu khô |
4.200 - 4.500 Kcal/Kg |